Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là loại trạng từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định, một mốc thời gian không xác định và một khoảng thời gian. Các trạng từ này trả lời cho các câu hỏi “Khi nào?” (When?) và “Bao lâu?” ( How long?)
Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là loại trạng từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định, một mốc thời gian không xác định và một khoảng thời gian. Các trạng từ này trả lời cho các câu hỏi “Khi nào?” (When?) và “Bao lâu?” ( How long?)
Trạng từ miêu tả thời gian trong quá khứ
You lied to me before. (Bạn đã nói dối tôi trước đây.)
She came home after 5 p.m and went shopping after. (Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.)
His mom called him last night. He was sleeping then. (Mẹ anh ấy gọi anh ấy tối qua. Lúc đó, anh ấy đang ngủ.)
I soon realized my mistakes. (Tôi đã sớm nhận ra lỗi lầm của mình.)
Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tại
Today, people tend to read books online. (Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.)
She is making a birthday cake for her husband at the moment. (Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.)
He is not at home right now. (Anh ấy không có ở nhà lúc này.)
They have just left from the airport. (Họ vừa mới rời khỏi sân bay.)
Have you had dinner yet? (Bạn đã ăn tối chưa?)
I have not been to the UK yet. (Tôi vẫn chưa đi Anh bao giờ.)
This law has not yet come into effect. (Luật này vẫn chưa có hiệu lực.)
Recently, tourists have been attracted by the new service there. (Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.)
I have ever listened to this song before. (Tôi đã từng nghe bài hát đó trước đây.)
Chú ý: Các trạng từ “already, just, yet, recently, lately, before” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành.
Trạng từ chỉ thời gian trong tương lai
You will be fine soon. (Bạn sẽ sớm khỏe lại.)
I will see you later in the next meeting. (Tôi sẽ gặp bạn sau trong buổi họp sắp tới.)
I admired my best friend who later became a teacher. (Tôi đã ngưỡng mộ bạn thân của tôi người mà sau đó đã trở thành giáo viên.)
Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định
You should arrive at the interview early. (Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.)
Ngay lúc đầu của một sự kiện/thời gian
Sau động từ, thường theo sau bởi cụm danh từ chỉ sự kiện/thời gian
I like getting up early in the morning. (Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng.)
Sớm hơn so với thời gian được nhắc đến
The team finished the project a week earlier. (Đội này đã hoàn thành dự án sớm hơn một tuần.)
As I said/mentioned earlier,.... (Như tôi đã nói/nhắc đến trước đó….)
High school students always stay up late to accomplish dozens of homework assignments. (Học sinh trung học phổ thông thường thức muộn để hoàn thành hàng tá bài tập về nhà.)
Many young people prefer watching movies in the theater late at night. (Rất nhiều bạn trẻ thích xem phim rạp lúc cuối ngày.)
They last visited their school in April. (Họ về thăm trường lần gần nhất vào tháng 4.)
Đứng trước động từ hoặc tính từ; đứng sau động từ tobe; dùng trong câu phủ định nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc không hài lòng.
Chú ý trong ví dụ trên, “still” có thể đứng trước động từ “tobe” với ý nghĩa nhấn mạnh.
Luckily, many people are still alive after the earthquake. (Thật may thay, rất nhiều người vẫn còn sống sau trận động đất.)
It’s almost late at night, but I still have not received my test results. (Đã gần như đêm muộn nhưng tôi vẫn chưa nhận được kết quả bài thi của mình.)
Thường đứng trước tính từ hoặc động từ (đặc biệt các động từ phân từ như called và known).
Đứng trước động từ, đầu câu hoặc cuối câu.
I eventually learned how to deal with stress. (Tôi cuối cùng cũng học được cách đối phó với căng thẳng.)
Các trạng từ miêu tả khoảng thời gian thường được dùng ở thì hiện tại hoàn thành.
Đứng ở đầu câu (với mục đích nhấn mạnh khoảng thời gian) và cuối câu.*Chú ý khi dùng trong thì tương lai, “for” có thể được lược bỏ.
For six years, he has lived with his wife. (Đã 6 năm rồi, anh ấy sống với vợ của mình.)
Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu; thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành
Since last year we have not gone to the theater. (Kể từ năm ngoái chúng tôi vẫn chưa đến rạp phim.)
Đứng ở đầu hoặc cuối câu; dùng trong thì quá khứ đơn.
Twenty years ago, there was no Internet in Vietnam. (Hai mươi năm trước, ở Việt Nam không có Internet.)
She has been training with the leader all day. (Cô ấy đào tạo với trưởng nhóm cả ngày.)
I worked in this company from 2019 to 2020. (Tôi đã làm việc ở công ty này từ 2019 đến 2020.)
By this time next week, I will be visiting Sapa. (Vào giờ này tuần tới, tôi đang chơi ở Sapa.)
Till/Until/Not….until + mốc thời gian/mệnh đề/ địa điểm/ danh từ
Until now she has not gotten vaccinated. (Cho đến tận bây giờ cô ấy vẫn chưa được tiêm vắc xin.)
During his entire life, he has not treated anyone badly. (Trong cả cuộc đời của anh ấy, anh ấy chưa từng đối xử tệ với ai.)
In four weeks, I can finish a book. (Trong 4 tuần, tôi có thể đọc xong một cuốn sách.)
Throughout her first term, she stayed up late. (Trong suốt kỳ học đầu tiên, cô ấy thức khuya.)
I cannot stand living without goals anymore/any longer. (Tôi không thể chịu đựng được việc sống mà không có mục đích nữa.)
Đứng sau động từ tobe và trước động từ khác
They are no longer in a relationship. (Họ đã không còn ở bên nhau.)
Ví dụ: Firstly, you need to fill your personal information in the form. (Đầu tiên, bạn cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.)
Các từ miêu tả trình tự (không có hậu tố “ly”):
Vị trí: Đứng trước hoặc sau động từ
Ví dụ: We first met each other in a cafe. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở một quán cà phê.)
Trạng từ Thời gian “yet” thường được sử dụng trong câu nghi vấn hoặc phủ định với vị trí cuối câu hoặc giữa “not” và động từ chính.
Ví dụ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?)
Bên cạnh đó, “yet” còn đứng sau trợ động từ (auxiliary verbs) và trước động từ chính trong câu khẳng định để nói về một khả năng trong tương lai.
Ví dụ: Things could yet improve in this area. (Mọi thứ vẫn có thể sẽ cải thiện hơn ở khu vực này.)
Trạng từ Thời gian “still” mô tả trạng thái đang tiếp tục xảy ra của một hành động, sự việc. Vị trí của trạng từ này có thể là ngay trước động từ chính trong câu hỏi, ngay trước “not” trong câu phủ định hoặc sau trợ động từ trong câu khẳng định.
Ví dụ: Is she still working as the Marketing Manager of that company? (Chị ấy vẫn đang là Quản lý Marketing của công ty đó à?)
Trạng từ “still” còn có thể được dùng với động từ khiếm khuyết (modal verbs) như may, might, can hay could nhằm diễn tả một khả năng trong quá khứ mà có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, “still” và “yet” có thể thay thế lẫn nhau dù “yet” mang sắc thái trang trọng hơn. Các ví dụ sau tương tự như ví dụ với “yet”:
Things could still improve in this area.
They may still take out a loan.
We might still be able to make a deal with them.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ thời gian: định nghĩa và cách sử dụng từng loại. Hy vọng người học có thể áp dụng khi sử dụng tiếng Anh.
1. Cách dùng A bit thường được dùng như 1 trạng từ với nghĩa tương tự như a little (1 ít, 1 chút). Ví dụ: She's a bit old to play with dolls, isn't she? (Cô ấy hơi lớn tuổi 1 chút để có thể chơi với búp bê nhỉ?) Can you drive a bit slower? (Cậu lái xe chậm hơn 1 chút có được không?) Wait a bit. (Chờ chút.) Lưu ý rằng khi a bit và a little dùng với tính từ không ở dạng so sánh thì chúng thường mang nghĩa phủ định hoặc chê bai. Ví dụ: a bit tired (hơi mệt 1 chút) a bit expensive (hơi đắt 1 chút) a little (too) old (hơi lớn tuổi 1 chút) KHÔNG DÙNG: a bit kind, a little interesting... 2. Cách dùng a bit of a A bit of a có thể được dùng trước 1 số danh từ trong giao tiếp thân mật, nó có nghĩa tương tự như rather a (hơi, khá). Ví dụ: He's a bit of a fool, if you ask me. (Anh ta khá là ngốc, nếu như bạn có hỏi.) I've got a bit of a problem. (Tôi có 1 vấn đề khá rắc rối.) 3. Cách dùng not a bit Not a bit dùng trong trong giao tiếp thân mật có nghĩa tương tự như "not at all" (không hề, không chút nào). Ví dụ: I'm not a bit tired. (Tớ không mệt chút nào.) A: Do you mind if I put some music on? (Cậu có phiền nếu tớ bật chút nhạc không?) B: Not a bit. (Không hề.)
Voyage, Travel, Tour, Journey và Trip – những từ vựng tiếng Anh được sử dụng thường xuyên trong giao tiếp cũng như trong các bài thi thực chiến. Vậy bạn đã hiểu tường tận ý nghĩa và cách dùng của Voyage, Travel, Tour, Journey và Trip hay chưa? Nếu chưa, tham khảo ngay bài viết dưới đây để nắm vững kiến thức căn bản này nhé!
Phân biệt Voyage, Travel, Tour, Journey và Trip trong tiếng Anh!
Đầu tiên, hãy cùng tuvung.edu.vn làm sáng tỏ ý nghĩa và cách dùng của từ Voyage trước khi đi phân biệt Voyage, Travel, Tour, Journey và Trip trong tiếng Anh bạn nhé.
Voyage được hiểu là một hành trình dài di chuyển bằng bằng tàu, nhưng chuyến đi này không nhất thiết là để nghỉ ngơi. Hiện nay, chúng ta thường ít chọn lựa những chuyến đi kiểu này. Nhưng đây lại là cuộc hành trình vô cùng quan trọng trong lịch sử.
Phân biệt Voyage, Travel, Tour, Journey và Trip trong tiếng Anh
Tiếp theo, để phân biệt được Voyage, Travel, Tour, Journey và Trip trong tiếng Anh, hãy thuộc lòng ý nghĩa và cách dùng của Travel nhé.
Travel là từ vựng tiếng Anh chung chung, được sử dụng để miêu tả sự dịch chuyển từ nơi này đến nơi khác. Để dễ dàng nắm được ý nghĩa từ này, bạn có thể hiểu travel là “việc thăm thú đi đây đi đó”.
Ngoài ra từ travel còn thường xuyên xuất hiện trong danh từ ghép, tham khảo một số từ dưới đây:
Phân biệt Voyage, Travel, Tour, Journey và Trip trong tiếng Anh
Thuộc lòng ý nghĩa và cách dùng Tour sau đây để phân biệt Voyage, Travel, Tour, Journey và Trip dễ dàng bạn nhé!
Tour được hiểu là một chuyến đi du lịch không giới hạn về khoảng cách hay không giới hạn thời gian. Một chuyến đi ngắn hoặc chuyến đi dài ngày đến một địa điểm trong thành phố, trong đất nước hay sang nước ngoài đều có thể sử dụng từ Tour để diễn tả.
Phân biệt Voyage, Travel, Tour, Journey và Trip trong tiếng Anh
Bạn sử dụng từ trip rất nhiều trong cuộc sống nhưng bạn có biết ý nghĩa thực sự của từ này hay không? Nếu không, tham khảo ngay ý nghĩa, cách dùng từ này để biết cách phân biệt Voyage, Travel, Tour, Journey và Trip nhé.
Trip là từ vựng tiếng Anh được sử dụng để nói về các cuộc hành trình đơn lẻ. Một số danh từ ghép tiếng Anh có sử dụng từ Trip:
Phân biệt Voyage, Travel, Tour, Journey và Trip trong tiếng Anh
Và cuối cùng là từ Journey, Journey là gì và được sử dụng như thế nào? Tham khảo ngay ý nghĩa của từ này để phân biệt phân biệt Voyage, Travel, Tour, Journey và Trip chính xác.
Journey trong tiếng Anh là một chuyến du lịch đơn lẻ. Từ này được sử dụng trong trường hợp bạn muốn nói đến việc đi từ một nơi này đến một nơi khác. Journey còn có thể thay thế cho Travel để thể hiện sự trang trọng, thơ ca hơn.
Phân biệt Voyage, Travel, Tour, Journey và Trip trong tiếng Anh