Để có visa vào “xứ sở kim chi”, việc hoàn tất hồ sơ xin visa đi Hàn Quốc là bước cần thiết mà bạn không nên quá chủ quan. Điền đơn xin visa nghe có vẻ đơn giản tuy nhiên khi thực hiện yêu cầu bạn cần có kinh nghiệm và có những hiểu biết nhất định. Lý do vì tờ khai xin visa Hàn Quốc có vô vàn nội dung khác nhau và tất cả đều đòi hỏi đương đơn cần hiểu rõ, chuẩn xác.
Để có visa vào “xứ sở kim chi”, việc hoàn tất hồ sơ xin visa đi Hàn Quốc là bước cần thiết mà bạn không nên quá chủ quan. Điền đơn xin visa nghe có vẻ đơn giản tuy nhiên khi thực hiện yêu cầu bạn cần có kinh nghiệm và có những hiểu biết nhất định. Lý do vì tờ khai xin visa Hàn Quốc có vô vàn nội dung khác nhau và tất cả đều đòi hỏi đương đơn cần hiểu rõ, chuẩn xác.
1.1. Full name in English (as shown in your passport): Điền tên của bạn như trên hộ chiếu (Enter your name as in your passport)
Family Name: Điền họ như trên hộ chiếu (Enter surname as in passport)
Given Names: Điền tên đệm và tên như trên hộ chiếu (Enter middle name(s) and given name as in passport)
1.2. Họ tên bằng tiếng Hán: Nếu không có thì bỏ trống (Chinese name: Leave blank if not applicable)
1.3. Sex: Giới tính của bạn, tích vào Male [Nam] hoặc Female [Nữ] (Gender: Tick Male [Nam] or Female [Nữ])
1.4. Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày sinh của bạn, ví dụ 1989/01/24 (Date of Birth: Your date of birth, e.g., 1989/01/24)
1.5. Nationality: Quốc tịch, điền Viet Nam (Nationality: Nationality, enter Vietnam)
1.6. Country of Birth: Quốc gia nơi sinh, bạn sinh ở Việt Nam thì điền Viet Nam (Country of Birth: Country of birth, if Vietnam, enter Vietnam)
1.7. National Identity No: Số CMND/căn cước công dân (National Identity No: ID number)
1.8. Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Bạn đã bao giờ dùng tên khác để nhập cảnh hay quá cảnh vào Hàn Quốc hay chưa? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền thông tin tên khác đó xuống dưới phần Family Name, Given Name tương ứng. (Has the applicant ever used any other names to enter or depart Korea?: Tick No [ ] if not, Yes [ ] if yes, and enter the other name details under Family Name, Given Name accordingly)
1.9 Is the applicant a citizen of more than one country?: Bạn có là công dân của quốc gia nào khác hay không? Tích vào ô No [ ] nếu không, Yes [ ] nếu có và điền tên quốc gia khác đó vào mục If ‘Yes’ please write the countries (………………………………) (Is the applicant a citizen of more than one country?: Tick No [ ] if not, Yes [ ] if yes, and enter the other country’s name under If ‘Yes’ please write the countries (………………………………))
11.1 Did the applicant receive assistance in completing this form?: Bạn có nhận được sự hỗ trợ nào trong việc điền đơn này không?
Tích No [ ] nếu Không, Yes [ ] nếu Có và điền thông tin chi tiết của người điền hộ:
Full Name: Họ và tên đầy đủ của người đó
Date of Birth (yyyy/mm/dd): Ngày tháng năm sinh (yyyy/mm/dd) của người đó
Telephone No.: Số điện thoại liên hệ của người đó
Relationship to you: Mối quan hệ của người đó với bạn
DATE OF APPLICATION: Xin vui lòng ghi rõ ngày (theo định dạng yyyy/mm/dd) bạn điền thông tin vào đơn.
Họ và tên người đăng ký: Xin vui lòng điền đầy đủ họ và tên của người điền đơn vào ô “APPLICANT NAME“.
Chú ý ký tên vào ô “SIGNATURE OF APPLICANT”. Nếu người điền đơn dưới 17 tuổi, đơn phải được ký bởi phụ huynh hoặc người giám hộ hợp pháp.
Sau khi hoàn tất điền thông tin, vui lòng quay lại phần “PERSONAL DETAILS” và dán ảnh của người đăng ký vào ô “PHOTO“.
9.1. Is there anyone inviting the applicant for the visa?: Bạn có người mời không?
Chọn No [ ] nếu Không và Yes [ ] nếu Có, sau đó điền thông tin như sau:
Khi điền đơn xin visa Hàn Quốc, bạn cần chú ý các điều sau đây để đảm bảo hồ sơ của bạn được xử lý một cách thuận lợi và nhanh chóng:
Bằng việc chú ý các lưu ý trên, bạn sẽ tăng khả năng thành công khi xin visa đi Hàn Quốc và giảm thiểu những vấn đề phát sinh trong quá trình xử lý hồ sơ.
Với những thông tin chi tiết và hướng dẫn cụ thể trên, hy vọng bạn đã tự tin hơn trong việc chuẩn bị hồ sơ xin visa Hàn Quốc. Nếu còn bất cứ thắc mắc nào hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 0938 534 468 – 0909 920 190 để được tư vấn kỹ hơn nhé.
Tờ khai, biểu mẫu xin cấp visa thị thực Hàn Quốc là tài liệu bắt buộc phải có khi làm thủ tục xin cấp visa du lịch Hàn Quốc, visa thương mại Hàn Quốc, visa công tác Hàn Quốc, visa thăm thân Hàn Quốc, visa lao động Hàn Quốc ......
Tải tờ khai xin Visa Hàn Quốc tại đây:
Tờ khai xin cấp visa thị thực Hàn Quốc theo quy định của Đại sứ quán Hàn Quốc (Download)
Ảnh trên tờ khai visa Hàn Quốc có kích thước 3,5cmx4,5cm, mặt nhìn thẳng, nền trắng, không đeo kính
Vui lòng tham khảo tại THỦ TỤC XIN VISA HÀN QUỐC và BẢNG GIÁ XIN VISA HÀN QUỐC
VISA HÀN QUỐC NHIỀU LẦN (MULTI VISA)
Mọi thắc mắc về dịch vụ Visa Hàn Quốc hãy liên hệ:
VĂN PHÒNG DỊCH VỤ VISA HÀN QUỐC
Số 1E ngõ 10 Trần Duy Hưng, Cầu Giấy, Hà Nội
Điện thoại: 0968.155.785 - 093.616.0828 - (024) 6296.9800
5.1 Current Marital Status: Tình trạng hôn nhân hiện tại, tích vào ô tương ứng:
5.2. Personal Information of the applicant’s Spouse: Thông tin cá nhân của vợ/chồng bạn
Nếu “Đã kết hôn”, vui lòng cung cấp thông tin chi tiết về vợ/chồng:
5.3 Does the applicant have children?: Bạn đã có con chưa?
8.1. Purpose of Visit to Korea: Mục đích chuyến đi Hàn Quốc, bạn chọn một trong các lựa chọn sau đây:
8.2. Intended Period of Stay: Thời gian lưu trú dự kiến
8.3. Intended Date of Entry: Ngày dự kiến nhập cảnh
8.4. Address in Korea (including hotels): Địa chỉ tại Hàn Quốc (bao gồm nhiều khách sạn nếu có)
8.5. Contact No. in Korea: Số điện thoại liên hệ tại Hàn Quốc (có thể là số điện thoại của khách sạn hoặc người thân tại Hàn Quốc)
8.6. Has the applicant travelled to Korea in the last 5 years?: Bạn đã từng đến Hàn Quốc trong 5 năm qua không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, đồng thời điền:
Purpose of Recent Visit: Mục đích chuyến đi gần đây
Period of Stay: Thời gian lưu trú từ (yyyy/mm/đ) đến (yyyy/mm/đ)
8.7. Has the applicant travelled outside his/her country of residence, excluding Korea, in the last 5 years?: Bạn có đi tham quan đất nước nào khác ngoài Hàn Quốc trong vòng 5 năm qua không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền chi tiết như sau:
8.8. Does the applicant have any family member(s) staying in Korea?: Bạn có người thân nào đang ở Hàn Quốc không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền thông tin như sau:
8.9. Is the applicant travelling to Korea with any family member(s)?: Bạn có đi du lịch Hàn Quốc cùng với thành viên gia đình nào không?
Chọn No [ ] nếu không và Yes [ ] nếu có, sau đó điền thông tin như sau:
10.1. Estimated travel costs (in US dollars): Kinh phí dự kiến (USD)
10.2. Who will pay for the applicant’s travel-related expenses? (Any relevant person including the applicant and/or organization): Ai sẽ chi trả các chi phí liên quan đến chuyến đi của bạn?
6.1 What is the highest degree or level of education the applicant has completed?: Trình độ học vấn cao nhất của bạn là gì? Bạn chọn vào ô tương ứng:
6.2 Name of school: Tên trường học
6.3 Location of School (city/province/country): Địa chỉ trường học (Thành phố/Tỉnh/Quốc gia)
3.2. Số hộ chiếu: Điền số hộ chiếu của bạn vào đây.
3.3. Quốc gia cấp hộ chiếu: Điền VIETNAM.
3.4. Nơi cấp hộ chiếu: Điền “Immigration Department” tức là cục quản lý xuất nhập cảnh.
3.5. Ngày cấp hộ chiếu: Điền theo định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd), ví dụ: 2017/07/19.
3.6. Ngày hết hạn hộ chiếu: Điền theo định dạng năm/tháng/ngày (yyyy/mm/dd).
3.7. Bạn có hộ chiếu nào còn hiệu lực nữa không?
Để tải mẫu đơn xin visa Hàn Quốc, bạn có thể làm theo các bước sau:
Nếu bạn gặp khó khăn trong việc tìm kiếm mẫu đơn hoặc cần sự hỗ trợ, hãy liên hệ trực tiếp với Đại sứ quán hoặc Lãnh sự quán Hàn Quốc để được hướng dẫn chi tiết.